Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se volatiliser


[se volatiliser]
tự động từ
bay hơi
biến mất, lẩn đi
Au dessert, elle s'est volatilisée
đến lúc ăn tráng miệng thì chị ta đã biến mất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.